Characters remaining: 500/500
Translation

casualty list

/'kæʤjuəlti'list/
Academic
Friendly

Từ "casualty list" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "danh sách thương vong". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong các tình huống khẩn cấp để chỉ danh sách những người đã chết, bị thương hoặc mất tích trong một sự kiện như chiến tranh, thiên tai, hay tai nạn lớn.

Định nghĩa:

"Casualty list" danh sách tổng hợp những người bị ảnh hưởng nặng nề trong một cuộc chiến hoặc sự kiện nghiêm trọng, bao gồm: - Những người đã chết - Những người bị thương - Những người mất tích

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "After the battle, the army released the casualty list to inform the families of the soldiers." (Sau trận chiến, quân đội đã công bố danh sách thương vong để thông báo cho các gia đình của những người lính.)
  2. Trong tình huống thiên tai:

    • "The earthquake's casualty list was heartbreaking, showing many lives lost and countless injuries." (Danh sách thương vong của trận động đất thật đau lòng, cho thấy nhiều sinh mạng đã mất vô số người bị thương.)
Sử dụng nâng cao:
  • Casualty (n): Từ này có thể đứng riêng, nghĩa "người bị thương hoặc chết trong một sự kiện". dụ: "The casualties from the accident were taken to the hospital."
  • Casualty rate (n): Tỷ lệ thương vong, thường được sử dụng trong các báo cáo về chiến tranh hoặc thiên tai. dụ: "The casualty rate in the recent conflict has increased significantly."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Victim list: Danh sách nạn nhân, có thể sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ chiến tranh còn các tai nạn hay bạo lực.
  • Fatalities: Số người chết, thường được sử dụng để chỉ số lượng người tử vong trong một sự kiện. dụ: "The report indicated there were several fatalities from the crash."
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To suffer casualties: Gánh chịu thương vong. dụ: "The team suffered significant casualties during the mission."
  • To be listed as a casualty: Được liệt kê một trong những người thương vong. dụ: "He was tragically listed as a casualty after the explosion."
Chú ý:

Khi sử dụng "casualty list", người nghe hoặc người đọc thường có thể hình dung đến những tình huống nghiêm trọng, vậy ngữ cảnh sử dụng từ này thường mang tính trang trọng nghiêm túc.

danh từ
  1. danh sách những người chết, bị thương mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu

Comments and discussion on the word "casualty list"